Có 2 kết quả:
甩手頓腳 shuǎi shǒu dùn jiǎo ㄕㄨㄞˇ ㄕㄡˇ ㄉㄨㄣˋ ㄐㄧㄠˇ • 甩手顿脚 shuǎi shǒu dùn jiǎo ㄕㄨㄞˇ ㄕㄡˇ ㄉㄨㄣˋ ㄐㄧㄠˇ
Từ điển Trung-Anh
to fling one's arms and stamp one's feet (in anger or despair)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
to fling one's arms and stamp one's feet (in anger or despair)
Bình luận 0