Có 2 kết quả:

甩手頓腳 shuǎi shǒu dùn jiǎo ㄕㄨㄞˇ ㄕㄡˇ ㄉㄨㄣˋ ㄐㄧㄠˇ甩手顿脚 shuǎi shǒu dùn jiǎo ㄕㄨㄞˇ ㄕㄡˇ ㄉㄨㄣˋ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to fling one's arms and stamp one's feet (in anger or despair)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to fling one's arms and stamp one's feet (in anger or despair)

Bình luận 0